Có 2 kết quả:
乌有 wū yǒu ㄨ ㄧㄡˇ • 烏有 wū yǒu ㄨ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to exist
(2) nonexistent
(3) illusory
(2) nonexistent
(3) illusory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to exist
(2) nonexistent
(3) illusory
(2) nonexistent
(3) illusory
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0