Có 2 kết quả:

乌有 wū yǒu ㄨ ㄧㄡˇ烏有 wū yǒu ㄨ ㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not to exist
(2) nonexistent
(3) illusory

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not to exist
(2) nonexistent
(3) illusory

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0